Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh là những từ vựng đã rất quen thuộc với chúng ta từ những ngày đầu đến trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhớ cách viết và đọc chính xác những từ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đọc và viết các thứ trong tiếng Anh chính xác nhất để các bạn tham khảo nhé!
Nội dung tóm tắt
Các thứ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ cách viết đầy đủ và cách viết tắt cũng như cách đọc tên các thứ trong tiếng Anh, trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn – trường Cao đẳng dạy ngôn ngữ Anh tốt nhất hiện nay xin chia sẻ với các bạn bảng thống kê ngắn gọn và dễ ghi nhớ ngay dưới đây!
Thứ |
Thứ trong tiếng Anh |
Phiên âm |
Viết tắt thứ trong tiếng Anh |
Thứ 2 |
Monday |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Mon |
Thứ 3 |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Tue |
Thứ 4 |
Wednesday |
/ˈwɛdənzdeɪ/ |
Wed |
Thứ 5 |
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
Thu |
Thứ 6 |
Friday |
/ˈfɹaɪdeɪ/ |
Fri |
Thứ 7 |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
Sat |
Chủ nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Sun |
Khi học về các thứ trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý 3 mục sau đây:
- Chúng ta dùng giới từ “On” trước các thứ ngày tiếng Anh: On Saturday, On Tuesday,…
- Từ thứ 2 đến thứ 5 tiếng Anh được gọi là: weekday
- Thứ 7 và chủ nhật tiếng Anh gọi là: weekend
Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh
Khi viết các thứ trong tuần tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “On” trước các thứ:
- On Monday: Vào thứ Hai
- On Tuesday: Vào thứ Ba
- On Wednesday: Vào thứ Tư
- On Thursday: Vào thứ Năm
- On Friday: Vào thứ Sáu
- On Saturday: Vào thứ Bảy
- On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:
- Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
- Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
- Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
- Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
- Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
- Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
- Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần
Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến và hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin khi giao tiếp nhé!
Các câu hỏi:
- What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế?
- What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
- Trả lời: It is + <thứ>
Ví dụ:
- A: What day is it? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
- B: It’s Thursday. (Thứ năm.)
Một số ngữ cảnh sử dụng các thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Nếu ghi nhớ và biết cách áp dụng vào những mẫu câu trong ngữ cảnh cụ thể thì bạn có thể giao tiếp trôi chảy, lưu loát hơn rất nhiều. Dưới đây là một số tình huống cơ bản thường gặp dùng đến các thứ trong tiếng Anh:
Khi kể về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra
VD: I visited my grandparents last wednesday. (Tôi đã tới thăm ông bà vào thứ tư tuần trước)
I will have a Math test this Thursday. (Tôi có một bài kiểm tra Toán vào thứ Năm tuần này)
Khi lên lịch họp trong công việc

Ví dụ: We will have a meeting this monday. (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào thứ hai)
Khi hẹn lịch gặp mặt với đối tác, khách hàng:
Ví dụ: The appointment with Mr.Ba from Red Star Corporation will be held next tuesday. (Buổi gặp mặt với ông Ba từ tập đoàn Red Star sẽ được diễn ra vào thứ ba tuần tới)
Cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh
- Days of the week: các ngày trong tuần (thường là từ thứ Hai đến Chủ nhật)
- Weekdays: ngày trong tuần (chủ yếu là thứ Hai đến thứ Sáu)
- Weekend: ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật)
- A week tomorrow: ngày mai là được 1 tuần
Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách đọc và viết các thứ trong tiếng Anh chính xác nhất cũng như cách vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết, các bạn có thể tự viết tin và đọc đúng các thứ trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!